Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
still life





still+life
['stil'laif]
danh từ số nhiều của still lifes
(hội họa) tĩnh vật
bức tranh tĩnh vật


/'stil'laif/

danh từ
(hội họa) tĩnh vật
bức tranh tĩnh vật

Related search result for "still life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.